VIETNAMESE

bướm

ENGLISH

butterfly

  
NOUN

/ˈbʌtərˌflaɪ/

Bướm là một loại côn trùng được phát triển từ con sâu, chúng có bộ cánh rất đẹp nhưng vòng đời lại khá ngắn.

Ví dụ

1.

Những bông hoa này có màu sắc rực rỡ để thu hút bướm.

These flowers are brightly coloured in order to attract butterflies.

2.

Một số loài bướm có màu hoà với môi trường xung quanh nên rất khó để nhìn thấy chúng.

Some butterflies blend in with their surroundings so that it's difficult to see them.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của butterfly nhé!

  • "Butterfly in one's stomach"

Định nghĩa: Cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng trước một sự kiện quan trọng.

Ví dụ: Cô ấy có một cảm giác như có một đàn bướm trong dạ dày trước khi phải phỏng vấn tại công ty lớn. (She felt like she had a butterfly in her stomach before her interview at the big company.)

  • "Social butterfly"

Định nghĩa: Người thích tham gia vào nhiều hoạt động xã hội và có nhiều mối quan hệ.

Ví dụ: Anh ta là một người hoạt bát, luôn tỏ ra vui vẻ và gần gũi với mọi người trong bữa tiệc. (He's a social butterfly, always cheerful and friendly with everyone at the party.)

  • "Butterflies in the air"

Định nghĩa: Tình yêu hoặc cảm xúc lãng mạn.

Ví dụ: Trong buổi chiều rộng lớn, cặp đôi trẻ đang tận hưởng cảm giác lãng mạn. (In the vast afternoon, the young couple is enjoying the feeling of "butterflies in the air".)