VIETNAMESE
rụng tóc
gãy rụng tóc, rụng tóc từng mảng
ENGLISH
alopecia
/ˌaləˈpiʃə/
hair loss
Rụng tóc là tình trạng xảy ra khi số lượng tóc rụng đi nhiều hơn số tóc mọc hàng ngày.
Ví dụ
1.
Thuốc có thể được sử dụng để điều trị một số chứng rụng tóc.
The drug can be used to treat some types of alopecia.
2.
Những người mắc chứng rụng tóc có xu hướng dễ cảm thấy buồn hơn.
People who develop alopecia tend to feel down more easily.
Ghi chú
Chúng ta cùng học về các từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như alopecia, hairlessness và baldness nha!
- alopecia (rụng tóc): The drug can be used to treat some types of alopecia. (Thuốc có thể được sử dụng để điều trị một số chứng rụng tóc.)
- baldness (hói): Mentioning his baldness wasn't very tactful. (Việc đề cập đến chứng hói đầu của anh ấy không được tế nhị cho lắm.)
- hairlessness (trụi tóc, trụi lông): The skin quality around the knee region includes hairlessness. (Chất lượng da xung quanh vùng đầu gối bao gồm cả tình trạng trụi lông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết