VIETNAMESE

chấm bi

ENGLISH

spotted

  
NOUN

/ˈspɑtəd/

Chấm bi là một loại họa tiết trang trí được sử dụng trên quần áo.

Ví dụ

1.

Tấm trải bàn chấm bi trong nhà cô đối nghịch với những đường kẻ sọc trên giấy dán tường.

The spotted tablecloth in her house clashed with the stripes on the wallpaper.

2.

Cô ấy đang mặc một chiếc váy chấm bi đen trắng.

She was wearing a black and white spotted dress.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của spot nhé!

To be in a tight spot

  • Định nghĩa: Trong tình thế khó khăn hoặc áp lực.

  • Ví dụ: Anh ta đang gặp phải một tình thế khó khăn với công việc và gia đình. (He's in a tight spot with work and family.)

To hit the spot

  • Định nghĩa: Làm hài lòng hoặc làm thỏa mãn một nhu cầu hoặc mong muốn.

  • Ví dụ: Một ly cà phê nóng vào buổi sáng thật là thú vị. (A hot cup of coffee in the morning really hits the spot.)

To be on the spot

  • Định nghĩa: Ở trong tình thế khó khăn hoặc đòi hỏi phải ra quyết định ngay lập tức.

  • Ví dụ: Khi bị hỏi về vấn đề khẩn cấp, bạn phải chịu trách nhiệm và ra quyết định ngay lập tức. (When asked about the urgent matter, you have to take responsibility and be on the spot.)

To spot something

  • Định nghĩa: Phát hiện hoặc nhận biết điều gì đó.

  • Ví dụ: Tôi đã nhìn thấy một con mèo đen bên ngoài cửa sổ. (I spotted a black cat outside the window.)