VIETNAMESE

huy chương vàng

huân chương

ENGLISH

gold medal

  
NOUN

/goʊld ˈmɛdəl/

Huy chương vàng là huy chương bằng vàng được trao cho người hoàn thành hạng nhất của các cuộc thi.

Ví dụ

1.

Rafaela Silva giành huy chương vàng đầu tiên của Brazil tại Thế vận hội Olympic Rio 2016.

Rafaela Silva wins Brazil's first gold medal of the Rio 2016 Olympic Games.

2.

Cô ấy đã vượt qua chấn thương để giành được huy chương vàng trong kỳ Thế vận hội.

She overcame injury to win the Olympic gold medal.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến các cuộc thi:

- hiệp hội, liên đoàn (association): All members of the association adhere to a strict code of practice.

(Tất cả các thành viên của hiệp hội đều tuân thủ một quy tắc thực hành nghiêm ngặt.)

- huy chương (medal): This medal is made of genuine gold.

(Huy chương này được làm từ vàng nguyên chất.)

- cúp (trophy): The winning captain held the trophy in the air.

(Đội trưởng đội thắng cuộc nâng chiếc cúp lên không trung.)