VIETNAMESE

hắt xì

hắt hơi, nhảy mũi

ENGLISH

sneeze

  
VERB

/sniz/

Hắt xì là sự phóng thích không khí từ phổi ra ngoài thông qua mũi và miệng, thường gây ra bởi sự kích thích niêm mạc mũi của các vật thể nhỏ bên ngoài cơ thể.

Ví dụ

1.

Khi bị cảm, bạn sẽ hắt xì rất nhiều.

When you have a cold, you sneeze a lot.

2.

Ai đó hắt xì hơi khá lớn ở phía sau đại sảnh.

Someone sneezed loudly at the back of the hall.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của sneeze nhé!

  • Sneeze one's head off:

Định nghĩa: Sneeze one's head off là cụm từ không chính thức để mô tả việc hắt hơi mạnh mẽ, liên tục.

Ví dụ: Cô ấy đã hắt hơi mạnh mẽ đến mức cứ tưởng như cô ấy sẽ hắt hết đầu ra ngoài. (She sneezed her head off, it seemed like she would sneeze her head right off.)

  • Sneeze out:

Định nghĩa: Sneeze out có nghĩa là hắt ra một cách mạnh mẽ hoặc không kiểm soát được.

Ví dụ: Anh ta đã hắt ra một cách mạnh mẽ, văng ra cả một đống giấy ăn vụn. (He sneezed out forcefully, scattering a pile of crumpled tissues.)