VIETNAMESE

sọc ngang

word

ENGLISH

horizontal stripe

  
NOUN

/ˌhɔrəˈzɑntəl straɪp/

Sọc ngang là họa tiết trên vải với những khối màu lặp lại theo chiều ngang.

Ví dụ

1.

Ngược với những gì mọi người tin, các sọc ngang được cho là làm ngược lại, làm cho cái vạm vỡ ngỗ ngược đó trông thậm chí còn lớn hơn so với thực tế.

Contrary to what people usually believe, horizontal stripes supposedly do the opposite, making that unruly paunch look even larger than it actually is.

2.

Theo một nhà tâm lý học và chuyên gia về nhận thức thị giác tại Đại học York, “Sọc ngang không khiến bạn trông béo hơn”.

"Horizontal stripes don't make you look fatter," according to a psychologist and expert in visual perception at the University of York.

Ghi chú

Horizontal stripe là một từ vựng thuộc lĩnh vực họa tiết và thiết kế thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Vertical stripe - Sọc dọc Ví dụ: Vertical stripes create an illusion of height and make the wearer look slimmer. (Sọc dọc tạo ảo giác giúp người mặc trông cao hơn và thon gọn hơn.)

check Diagonal stripe - Sọc chéo Ví dụ: Diagonal stripes add a dynamic and energetic touch to outfits. (Sọc chéo tạo thêm sự năng động và sinh động cho trang phục.)

check Pinstripe - Sọc nhỏ Ví dụ: A pinstripe suit is a classic choice for business professionals. (Bộ vest sọc nhỏ là một lựa chọn cổ điển dành cho doanh nhân.)