VIETNAMESE

bệnh tâm thần

bệnh lý tâm thần

ENGLISH

mental illness

  
NOUN

/ˈmɛntᵊl ˈɪlnəs/

Bệnh tâm thần là bệnh do rối loạn hoạt động não bộ gây nên những biến đổi bất thường về lời nói, ý tưởng, hành vi, tác phong, tình cảm.

Ví dụ

1.

Cô phải đối mặt với căn bệnh tâm thần do ma túy gây ra.

She has to deal with a drug-induced mental illness.

2.

Chúng ta cũng có những báo cáo về việc mắc phải bệnh tâm thần sau khi lạm dụng chất kích thích.

There have also been reports of mental illness following substance abuse.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các cụm từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như disease, illness, sickness nha!

- disease (bệnh), chỉ chung: Giving up smoking reduces the risk of heart disease. (Từ bỏ hút thuốc sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)

- illness (bệnh tật), nói một cách khái quát: She had been worn down by poverty and illness. (Cô ấy đã kiệt quệ vì nghèo đói và bệnh tật.)

- sickness (cơn bệnh), nói về một sự hình thành của bệnh: A headache usually denotes sickness. (Một cơn đau đầu thường cho thấy dấu hiệu của cơn bệnh.)