VIETNAMESE

cá dứa

ENGLISH

pangasius kunyit

  
NOUN

/pangasius kunyit/

Cá dứa là một dòng cá da trơn sinh sống và được nuôi chủ yếu ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long của nước ta. Cá dứa là một trong những loài cá có giá trị về kinh tế cao.

Ví dụ

1.

Cá dứa có nguồn gốc từ vùng biển ven biển Queensland, New South Wales và Tây Úc.

The pangasius kunyit is native to the coastal waters of Queensland, New South Wales, and Western Australia.

2.

Do vây nhỏ và lớp giáp cứng, cá dứa bơi rất yếu.

Due to its small fins and rigid armor, the pangasius kunyit is a weak swimmer.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của fish nhé!

  • Fish out of water

Định nghĩa: Người hoặc vật cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong tình huống hoặc môi trường mới.

Ví dụ: Anh ta cảm thấy như một con cá lạc vào sa mạc khi đến sống ở thành phố lớn. (He felt like a fish out of water when he moved to the big city.)

  • Cold fish

Định nghĩa: Người lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hoặc không thể kết nối với người khác một cách ấm áp.

Ví dụ: Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy lại được biết đến như một người lạnh lùng. (Despite her intelligence, she is known as a cold fish.)

  • Like shooting fish in a barrel

Định nghĩa: Một công việc dễ dàng hoặc không cần nhiều nỗ lực.

Ví dụ: Làm bài kiểm tra này là như bắn cá trong thùng. (Taking this test is like shooting fish in a barrel.)

  • Drink like a fish

Định nghĩa: Uống rượu mạnh hoặc uống nhiều.

Ví dụ: Anh ta uống rượu như một con cá. (He drinks like a fish.)

  • A big fish in a small pond

Định nghĩa: Người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một cộng đồng nhỏ, nhưng có thể không có sức ảnh hưởng trong một cộng đồng lớn hơn.

Ví dụ: Trong làng nhỏ này, ông ta là một con cá lớn. (In this small village, he's a big fish in a small pond.)