VIETNAMESE

Tết Trung thu

Tết trông Trăng, Tết hoa đăng

ENGLISH

Mid-Autumn festival

  
NOUN

/mɪd-ˈɔtəm ˈfɛstəvəl/

Tết Trung thu là ngày Rằm tháng 8 hằng năm theo âm lịch.

Ví dụ

1.

Phần sôi động nhất của Tết Trung thu là màn rước đèn.

The most exciting part of Mid-Autumn festival is the lantern parade.

2.

Phần yêu thích của tôi trong ngày Tết Trung thu là ăn bánh trung thu!

My favorite part of Mid-Autumn festival is eating mooncakes!

Ghi chú

Cùng phân biệt carnival, festival và holiday nha!

- Lễ hội (carnival) là một dịp lễ hội được đánh dấu bằng các cuộc diễu hành và đôi khi là các món ăn đặc biệt và các trò giải trí khác.

Ví dụ: The carnival parade was a magnificent spectacle. (Cuộc diễu hành ở lễ hội là 1 cảnh tượng tráng lệ.) - Lễ hội (festival) là một sự kiện hoặc sự tụ họp cộng đồng, thường được tổ chức bởi một cộng đồng địa phương, tập trung vào một số chủ đề, đôi khi là một số khía cạnh độc đáo của cộng đồng.

Ví dụ: People usually eat sweet dumplings at the Lantern Festival. (Mọi người thường ăn bánh bao ngọt vào lễ hội đèn lồng.)

- Ngày lễ (holiday) là một ngày mà một lễ hội, sự kiện tôn giáo hoặc lễ kỷ niệm quốc gia được tổ chức theo truyền thống.

Ví dụ: My memories of the holiday are rather hazy. (Kỷ niệm của tôi về ngày lễ khá là mơ hồ.)