VIETNAMESE

áo sọc

ENGLISH

striped tee

  
NOUN

/straɪpt ti/

striped t-shirt

Áo sọc là áo với họa tiết sọc.

Ví dụ

1.

Trong mùa giải 2008–09, Arsenal đã thay thế các chiếc áo toàn màu trắng truyền thống bằng các chiếc áo sọc đỏ.

In the 2008–09 season, Arsenal replaced the traditional all-white shirts with red striped tees.

2.

Tôi luôn thấy anh ấy mặc chiếc áo sọc, nó giống như tủ đồ của anh ấy chỉ có những món đồ sọc vậy.

I always see him in a striped tee, it's like his closet only has striped items.

Ghi chú

2 loại sọc phổ biến được dùng làm hoạ tiết đơn giản trên trang phục là:

- sọc dọc (vertical stripe): Vertical stripes appear to elongate your figure by drawing the eye up and down. (Các sọc dọc dường như kéo dài dáng người của bạn bằng cách kéo đường nhìn của mắt lên và xuống.)

- sọc ngang (horizontal stripe): "Horizontal stripes don't make you look fatter," according to a psychologist and expert in visual perception at the University of York. (Theo một nhà tâm lý học và chuyên gia về nhận thức thị giác tại Đại học York, “Sọc ngang không khiến bạn trông béo hơn”.)