VIETNAMESE
hệ miễn dịch
ENGLISH
immune system
NOUN
/ɪmˈjun ˈsɪstəm/
Hệ miễn dịch là hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể.
Ví dụ
1.
Hệ miễn dịch được tạo thành từ các tế bào và chất chống lại sự nhiễm trùng.
The immune system is made up of cells and chemicals that fight infection.
2.
Hệ thống miễn dịch là tấm khiên kiên cố của cơ thể để chống lại sự nhiễm trùng.
The immune system is our body's shield against infection.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các hệ thống cơ quan (organ system) trên cơ thể người nha!
- integumentary system, skeletal system, muscular system (hệ thống liên kết, hệ xương, hệ cơ)
- respiratory system (hệ hô hấp)
- immune system (hệ miễn dịch)
- digestive system (hệ tiêu hóa)
- nervous system (hệ thần kinh)
- endocrine system (hệ nội tiết)
- cardiovascular system (hệ tim mạch)
- urinary system (hệ tiết niệu)
- reproductive system (hệ sinh sản)
- lymphatic system (hệ bạch huyết)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết