VIETNAMESE

hệ miễn dịch

ENGLISH

immune system

  
NOUN

/ɪmˈjun ˈsɪstəm/

Hệ miễn dịch là hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể.

Ví dụ

1.

Hệ miễn dịch được tạo thành từ các tế bào và chất chống lại sự nhiễm trùng.

The immune system is made up of cells and chemicals that fight infection.

2.

Hệ thống miễn dịch là tấm khiên kiên cố của cơ thể để chống lại sự nhiễm trùng.

The immune system is our body's shield against infection.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như resistance, tolerance và immunity nha!

- resistance (đề kháng): You can improve resistance by eating more green vegetables. (Bạn có thể cải thiện sức đề kháng bằng cách ăn nhiều rau xanh.)

- tolerance (chịu đau, kháng thuốc): He proved his high tolerance for pain. (Anh ấy đã chứng tỏ khả năng chịu đau cao của mình.)

- immunity (miễn dịch): The vaccine provides longer immunity against flu. (Vắc xin cung cấp khả năng miễn dịch lâu hơn để chống lại bệnh cúm.)