VIETNAMESE

quà sinh nhật

món quà sinh nhật, quà tặng sinh nhật

ENGLISH

birthday gift

  
NOUN

/ˈbɜrθˌdeɪ gɪft/

birthday present

Quà sinh nhật là những món quà được trao vào dịp sinh nhật.

Ví dụ

1.

Tụi mình nên đi ăn trưa ngày mai và chọn quà sinh nhật cho bố của cậu.

We should go to lunch tomorrow and pick out your dad's birthday gift.

2.

Tôi sẽ đi lấy quà sinh nhật cho chú Ben, và sau đó tôi sẽ đi gặp chú ấy.

I'm going to go pick up a birthday gift for Uncle Ben, and then I'm going to go and see him.

Ghi chú

Cả hai từ gift present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:

- Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng.

Ví dụ: I need to buy a gift for his graduation ceremony.

(Tôi cần mua một món quà cho lễ tốt nghiệp của anh ấy.)

- Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.

Ví dụ: Consider this as a thanking present for helping me earlier.

(Hãy xem đây là món quà cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi khi trước.)