VIETNAMESE

bệnh nhân ngoại trú

word

ENGLISH

outpatient

  
NOUN

/ˈaʊtˌpeɪʃənt/

Bệnh nhân ngoại trú là bệnh nhân nằm viện dưới 24 giờ.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân ngoại trú là người bệnh được điều trị bệnh mà không phải nhập viện.

An outpatient is a patient who receives medical treatment without being admitted to a hospital.

2.

Việc chờ đợi một cuộc hẹn khám cho bệnh nhân ngoại trú là không thể chịu đựng được.

The wait for an outpatient appointment is unbearable.

Ghi chú

Từ outpatient là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tếdịch vụ khám chữa bệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Clinic visit – Lần khám tại phòng khám Ví dụ: An outpatient receives treatment during a clinic visit without staying overnight. (Bệnh nhân ngoại trú được điều trị trong lần khám tại phòng khám mà không cần lưu viện qua đêm.)

check Medical appointment – Cuộc hẹn khám bệnh Ví dụ: Outpatients attend medical appointments for follow-ups and minor treatments. (Bệnh nhân ngoại trú đến khám theo lịch hẹn để tái khám và điều trị nhẹ.)

check Health insurance coverage – Bảo hiểm y tế chi trả Ví dụ: Outpatient services are often included in health insurance coverage. (Dịch vụ ngoại trú thường được bảo hiểm y tế chi trả.)

check Short-term care – Chăm sóc ngắn hạn Ví dụ: Outpatients are typically provided with short-term care and monitoring. (Bệnh nhân ngoại trú thường được chăm sóc và theo dõi trong thời gian ngắn.)