VIETNAMESE

tuần

ENGLISH

week

  
NOUN

/wik/

Tuần là một đại lượng về thời gian quy định 7 ngày làm 1 tuần, hay 10 ngày theo lịch cũ.

Ví dụ

1.

Thường mất khoảng bốn tuần để xử lý các đơn từ này.

It usually takes about four weeks to get the forms processed.

2.

Bạn đã có một tuần tuyệt vời chứ?

Did you have a nice week?

Ghi chú

Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các ngày trong tuần nha!

- Monday (thứ 2)

- Tuesday (thứ 3)

- Wednesday (thứ 4)

- Thursday (thứ 5)

- Friday (thứ 6)

- Saturday (thứ 7)

- Sunday (chủ nhật)