VIETNAMESE

giải đặc biệt

ENGLISH

special prize

  
NOUN

/ˈspɛʃəl praɪz/

grand prize

Giải đặc biệt là xếp hạng cao nhất, đặc biệt nhất trong cơ cấu trao thưởng của một sự kiện nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi đã nhận được giải đặc biệt cho màn trình diễn diễn thuyết xuất sắc của mình.

I got the special prize for my outstanding verbal performance.

2.

Người đầu tiên hoàn thành sẽ nhận được giải đặc biệt.

The person who finishes first gets a special prize.

Ghi chú

Cùng phân biệt prize, award, rewardbonus nha!

- Giải thưởng (prize) là phần quà dành tặng cho những người đã dùng hết sức mình để chiến thắng trong một trận đấu, một cuộc thi.

Ví dụ: She won a prize in the 100 metres race.

(Cô ấy đã thắng giải thưởng trong cuộc đua 100 mét.)

- Giải thưởng (award) là một quyết định được đưa ra sau khi 1 hội đồng ban giám khảo đã xem xét tất các các ứng viên.

Ví dụ: He was nominated for the best actor award.

(Anh ấy được đề cử cho giải thưởng diễn viên xuất sắc nhất.)

- Phần thưởng (reward) là một thứ mà bạn nhận được, ghi nhận cho nỗ lực mà bạn có để hoàn thành tốt công việc.

Ví dụ: Try your best to finish this task, we will take a reward into consideration for you.

(Nỗ lực hết mình để hoàn thành nhiệm vụ này và chúng tôi sẽ cân nhắc một phần thưởng cho bạn.)

- Khoản thưởng (Bonus) là tiền thưởng thêm cho một cá nhân, khi họ được công nhận là làm việc hiệu quả.

Ví dụ: Your salary was set at an equivalent of US $1,000 at the beginning of the work, plus a bonus if you are hard-working.

(Lương của bạn được ở mức 1000 USD vào thời gian đầu, cộng thêm một khoản thưởng nếu làm việc chăm chỉ.)