VIETNAMESE
đồ lót nữ
nội y nữ
ENGLISH
woman's underwear
/ˈwʊmənz ˈʌndərˌwɛr/
woman's lingerie
Đồ lót nữ là quần áo dùng để mặc lót bên trong của nữ giới.
Ví dụ
1.
Victoria's Secret là thương hiệu đồ lót nữ nổi tiếng nhất thế giới.
Victoria's Secret is the most famous women's underwear brand in the world.
2.
Bạn thường mua đồ lót nữ ở đâu?
Where do you usually buy woman's underwear?
Ghi chú
Change one's underwear: Thay đổi suy nghĩ hoặc hành động của mình một cách đột ngột và không lường trước được.
Ví dụ: Quyết định đột ngột của cô ấy khiến mọi người bất ngờ và nghĩ rằng cô ấy đã thay đổi đột ngột. (Her sudden decision surprised everyone, making them think she had changed her underwear.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết