VIETNAMESE
cây hoa giấy
ENGLISH
bougainvillea tree
/ˌbuˌgeɪnˈvɪliə tri/
confetti
Cây hoa giấy là một chi thực vật có hoa là loại dây leo dạng có gai, mọc cao tới 1-12m. Hoa thật sự của chúng nhỏ và nói chung có màu trắng, nhưng mỗi cụm 3 hoa được bao quanh bằng 3 hay 6 lá bắc với màu rực rỡ.
Ví dụ
1.
Cây hoa giấy có nguồn gốc từ miền đông Nam Mỹ.
Bougainvillea tree is native to eastern South America.
2.
Người dân địa phương đã cố gắng tạo ra những chậu hoa giấy độc đáo với tạo hình đa dạng và màu sắc chuẩn bị cho kỳ nghỉ Tết sắp tới.
Locals have attempted to create unique bougainvillea pots with diversified designs and colors for the coming Tet holiday.
Ghi chú
Bougainvillea tree là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ornamental plant - Cây cảnh
Ví dụ:
The bougainvillea tree is a popular ornamental plant in tropical gardens.
(Cây hoa giấy là một loại cây cảnh phổ biến trong các khu vườn nhiệt đới.)
Climbing shrub - Cây bụi leo
Ví dụ:
The bougainvillea tree is a climbing shrub that spreads across walls and fences.
(Cây hoa giấy là một loại cây bụi leo phát triển trên tường và hàng rào.)
Drought-tolerant plant - Cây chịu hạn
Ví dụ:
The bougainvillea tree is a drought-tolerant plant that thrives in hot climates.
(Cây hoa giấy là một loại cây chịu hạn phát triển tốt trong khí hậu nóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết