VIETNAMESE

cam thảo

cam thảo bắc

ENGLISH

licorice

  
NOUN

/ˈlɪkərɪʃ/

Cam thảo là một loài thực vật có hoa bản địa châu Á, một trong khoảng 18 loài của chi Cam thảo.

Ví dụ

1.

Cam thảo là một loại thảo mộc mọc ở các vùng của Châu Âu và Châu Á.

Licorice is an herb that grows in parts of Europe and Asia.

2.

Rễ cam thảo có chứa glycyrrhizin, có thể gây ra tác dụng phụ khi ăn nhiều.

Licorice root contains glycyrrhizin, which can cause side effects when eaten in large amounts.

Ghi chú

Licorice là cách viết được ưa dùng ở Hoa Kỳ và Canada, đề cập đến một loại cây Địa Trung Hải có hương vị đặc biệt.

Ireland và Vương quốc Anh, liquorice mới là cách viết được ưa chuộng.

Cả hai cách viết này đều phổ biến ở Úc và New Zealand. Ngoài cách viết ra thì không có sự khác biệt nào khác giữa hai từ này.

Ví dụ:

Ở Bắc Mĩ

This rose wine is a year-round wine, sweet and salty with exotic earth flavors and a hint of licorice. (Rượu vang hồng này là một loại rượu vang có quanh năm, có vị ngọt và mặn với hương vị kỳ lạ của đất và một chút cam thảo.)

Ở Anh và Ireland

The orange-flavored and sugar-free lollipop contains liquorice root extract that is known to kill bacteria that cause major tooth decay in the mouth. (Kẹo mút có vị cam thảo không đường chiết xuất từ rễ cây cam thảo được dùng để tiêu diệt các vi khuẩn chính gây sâu răng trong miệng.)