VIETNAMESE

giá treo quần áo

ENGLISH

clothes rack

  
NOUN

/kloʊðz ræk/

Giá treo quần áo là vật dụng dùng để treo quần áo lên.

Ví dụ

1.

Món quà Giáng sinh năm ngoái của tôi là một chiếc giá treo quần áo.

My Christmas gift last year was a clothes rack.

2.

Giá treo quần áo có cấu tạo đơn giản, có thể gấp lại hoặc mở ra dễ dàng mà không tốn sức.

The clothes rack is simple in structure and can be folded or unfolded easily with a little labor.

Ghi chú

Một số synonyms của clothes:

- trang phục (costume): Our host was wearing a clown costume.

(Chủ tiệc đã mặc 1 bộ trang phục chú hề.)

- bộ đồ (clothing): Loose clothing gives you greater freedom of movement.

(Những bộ đồ rộng rãi đem đến cảm giác thoải mái khi di chuyển.)