VIETNAMESE
chuột rút
co thắt, đau, nhức
ENGLISH
cramp
/kramp/
spasm, pain, ache
Chuột rút là cơn co mạnh, đau và thắt chặt các cơ, thường đến đột ngột và kéo dài từ vài giây cho đến vài phút, thường xảy ra ở chân.
Ví dụ
1.
Một số cầu thủ đã bị chuột rút.
Several players were suffering from cramp.
2.
Tôi đột nhiên bị co giật bởi một cơn chuột rút.
I was suddenly seized by an attack of cramp.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm có nghĩa tương tự nhau như cramp, spasm, pain, ache nha!
- cramp (chuột rút): Several players were suffering from cramp. (Một số cầu thủ đã bị chuột rút.)
- pain (đau): No one can even tolerate my pain. (Không ai có thể hiểu được cơn đau của tôi.)
- spasm (quặn thắt, co rút): A spasm of pain contorted his face. (Một cơn đau quặn thắt hiện rõ trên khuôn mặt anh.)
- ache (đau, nhức): My arms ache from carrying this bag. (Tay tôi rất đau vì phải mang cái túi này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết