VIETNAMESE

yến tiệc

bữa cỗ

ENGLISH

feast

  
NOUN

/fiːst/

party, banquet

Yến tiệc là buổi tiệc là một sự tập họp xã hội với mục đích chủ yếu là để liên hoan và vui chơi giải trí.

Ví dụ

1.

Buổi yến tiệc được phục vụ bởi các người hầu của họ.

The feast was served by their servants.

2.

Sau buổi yến tiệc, hoàng tử đã mất tích.

After the feast, the prince went missing.

Ghi chú

Cùng phân biệt party feast nha!

- Yến tiệc (feast) là một bữa ăn rất lớn, thường mang tính chất nghi lễ.

Ví dụ: After the slaughter, the northmen had a feast on the flesh of the slain.

(Sau cuộc tàn sát, những người phương bắc đã tổ chức yến tiệc bằng thịt của kẻ bị giết.)

- Bữa tiệc (party) là một bữa ăn mừng giữa một nhóm người nhân dịp đặc biệt nào đó.

Ví dụ: Are you coming to the party?

(Bạn có đến bữa tiệc không?)