VIETNAMESE

châm cứu

ENGLISH

acupuncture

  
NOUN

/ˈækjuˌpʌŋkʧər/

Châm cứu là thủ thuật chèn và thao tác kim hình chỉ vào một điểm cụ thể trên cơ thể để giảm đau hoặc cho các mục đích điều trị.

Ví dụ

1.

Điều trị bằng châm cứu thì nhẹ nhàng, không đau, và dễ chịu.

Acupuncture treatment is gentle, painless, and most relaxing.

2.

Tôi đang châm cứu để chữa cái lưng đau.

I'm having acupuncture for a bad back.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các liệu pháp y học thay thế (alternative medicine) nha!

- acupuncture (châm cứu)

- cupping massage (giác hơi)

- gua sha (cạo gió)

- yoga, meditation (tập yoga, thiền định)

- aromatherapy (liệu pháp mùi hương)