VIETNAMESE

ngày truyền thống

ENGLISH

traditional day

  
NOUN

/trəˈdɪʃənəl deɪ/

Ngày truyền thống là ngày đánh dấu một sự kiện đáng ghi nhớ, quá trình hình thành hoặc phát triển được ghi nhận, có tính kế thừa, liên tục.

Ví dụ

1.

Hôm nay là ngày truyền thống của Ngày Thương binh Liệt sĩ, ngày mà chúng ta tưởng nhớ những người đã hy sinh mạng sống của họ trong chiến tranh.

Today is the traditional day of Decoration Day, the day when we remember those who’ve given their lives in war.

2.

Hôm nay có phải là ngày truyền thống của ngày Quốc tế Lao động không?

Is today the traditional day of May Day?

Ghi chú

Cùng phân biệt tradition và custom:

- Truyền thống (Tradition) có thể bao gồm cả những hoạt động mà nhiều người làm trong những dịp lễ.

Ví dụ: Local people have decided to revive this centuries-old tradition. (Người dân địa phương đã quyết định làm sống lại truyền thống hàng thế kỷ này.)

- Phong tục tập quán (Customs) là những việc được ít người biết đến hơn và không lâu dài.

Ví dụ: It is the custom of foreigners to do so. (Đó là phong tục tập quán của người nước ngoài để làm như vậy.)