VIETNAMESE

áo khoác

ENGLISH

jacket

  
NOUN

/ˈʤækət/

Áo khoác là loại áo mặc bên ngoài, được sử dụng bởi cả nam và nữ, nhằm mục đích giữ ấm hoặc tạo tính thời trang.

Ví dụ

1.

Cô ấy chỉ đang mặc 1 chiếc áo khoác mỏng mùa hè.

She's only wearing a thin summer jacket.

2.

Chiếc áo khoác đó vừa vặn với bạn.

That jacket fits you perfectly.

Ghi chú

Cùng phân biệt bomber jacket nha!

- Áo khoác ngắn (bomber) theo truyền thống là một loại áo khoác ngoài ngắn (dài đến thắt lưng) có cạp chun, có gân và cổ tay áo vừa vặn.

Ví dụ: He was wearing a black zip-up bomber.

(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác ngắn.)

- Áo khoác (jacket) là loại áo dùng khoác ngoài để giữ ấm hoặc để có tính thời trang.

Ví dụ: He wore a sports jacket.

(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao.)