VIETNAMESE
cá thu đao
ENGLISH
pacific saury
/pəˈsɪfɪk saury/
mackerel pike
Cá thu đao là một loài cá có miệng nhỏ, cơ thể thuôn dài, có nhiều vây nhỏ, đuôi nhỏ chẻ đôi. Màu sắc của cá từ xanh đậm đến xanh lam ở mặt lưng, màu bạc bên dưới, và có những đốm nhỏ màu xanh sáng phân bố ngẫu nhiên ở hai bên.
Ví dụ
1.
Cá thu đao là một hải sản trong ẩm thực Đông Á và cũng được biết đến với tên cá thu Pike.
Pacific saury is a seafood in several East Asian cuisines and is also known by the name mackerel pike.
2.
Cá thu đao là một trong những loại cá thu có có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất và được chế biến được thành nhiều món ăn ngon, bổ dưỡng và hấp dẫn.
Pacific saury is one of the most nutritious types of mackerel and can be processed into many delicious, nutritious and attractive dishes.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các loại cá (fish) nha!
- garrupa: cá song
- giant gourami: cá tai tượng
- sturgeon: cá tầm
- flounder: cá thác lác
- pacific saury: cá thu đao
- makerel: cá thu
- iridescent shark: cá tra
- grass carp: cá trắm
- rohu: cá trôi
- capelin: cá trứng
- cod: cá tuyết
- whale: cá voi
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết