VIETNAMESE

vải voan

ENGLISH

voile

  
NOUN

/vɔɪl/

chiffon

Vải voan là vải may từ loại sợi nhân tạo khá mỏng, nhẹ và trơn. Bề mặt vải voan xuyên thấu nên ánh sáng có thể dễ dàng xuyên qua tạo nên cảm giác tinh khiết, bay bổng cho người sử dụng.

Ví dụ

1.

Vải voan là một loại vải mềm, mỏng, thường được làm từ 100% cotton hoặc cotton pha với lanh hoặc polyester.

Voile is a soft, sheer fabric, usually made of 100% cotton or cotton blended with linen or polyester.

2.

Chiếc đầm Rosé đang mặc được làm từ vải voan xuyên thấu.

The dress Rosé is wearing is made of transparent voile.

Ghi chú

Cùng là vải voan nhưng trong tiếng Anh có phân biệt 2 khái niệm khác nhau đó!

- Vải voan (chiffon) là một loại vải dệt thoi đơn giản với phần lưới dệt dạng bán lưới mang lại cho sản phẩm vẻ ngoài sang trọng và có cảm giác hơi thô mỗi khi chạm vào.

- Vải voan (voile) là vải may từ loại sợi nhân tạo khá mỏng, nhẹ và trơn. Bề mặt vải voan xuyên thấu nên ánh sáng có thể dễ dàng xuyên qua tạo nên cảm giác tinh khiết, bay bổng cho người sử dụng.