VIETNAMESE

mang thai

có thai, nghén, có bầu

ENGLISH

pregnancy

  
NOUN

/ˈprɛgnənsi/

gestation

Mang thai là quá trình xảy ra sau khi thụ tinh thành công, phôi thai hình thành trong tử cung của nữ giới; người mẹ sẽ mang trong mình bào thai sơ sinh và em bé sẽ lớn dần theo thời gian trong bụng mẹ.

Ví dụ

1.

Mang thai là một phần tự nhiên của phụ nữ.

Pregnancy is a natural part of womanhood.

2.

Thời gian đầu mang thai thì mẹ bầu rất dễ bị tuột huyết áp.

Lower blood pressure is common in early pregnancy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số thuật ngữ liên quan đến phụ nữ mang thai nha! - Expectant mother (người mẹ sắp sinh): là từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính tích cực, thể hiện sự mong đợi và háo hức của người mẹ đối với sự ra đời của con. Ví dụ: Expectant mother told her husband that she couldn't wait to meet her baby. (Một người mẹ sắp sinh nói với chồng rằng cô ấy không thể chờ đợi để được gặp con.) - Pregnant woman (phụ nữ mang thai): là từ có nghĩa tương tự như expectant mother. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính trung lập, không mang nhiều cảm xúc. Ví dụ: The pregnant woman is experiencing some morning sickness. (Người phụ nữ mang thai đang bị ốm nghén.) - Gestational mother (mẹ bầu trong thai kỳ): là từ được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính khoa học hoặc y tế. Nó có thể được hiểu là "người mẹ đang trong thời kỳ mang thai, cung cấp môi trường phát triển cho thai nhi". Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về thai kỳ hoặc các tài liệu y tế. Ví dụ: Nghiên cứu cho thấy mẹ bầu trong thai kỳ hút thuốc lá có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. (Research shows that gestational mothers who smoke can affect the health of their fetuses.)