VIETNAMESE
ngày Phụ nữ Việt Nam
ngày 20/10
ENGLISH
Vietnamese Women's Day
/viɛtnɑˈmis ˈwɪmənz deɪ/
Ngày Phụ nữ Việt Nam là ngày lễ kỷ niệm nhằm tôn vinh những người phụ nữ, được tổ chức vào ngày 20 tháng 10 hàng năm ở Việt Nam.
Ví dụ
1.
Ngày Phụ nữ Việt Nam là một ngày lễ nhằm tôn vinh những người phụ nữ, được tổ chức vào ngày 20 tháng 10 hàng năm tại Việt Nam.
Vietnamese Women's Day is a celebration to honor women, held on October 20th every year in Vietnam.
2.
Trong ngày Phụ nữ Việt Nam, các sự kiện hoặc buổi lễ diễn ra trên khắp các thành phố và phụ nữ nhận được hoa và quà từ bạn đời và bạn bè của họ.
During Vietnamese Women's Day, events or ceremonies take place across cities and women receive flowers and gifts from their partners and friends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt woman và female nha!
- Woman (phụ nữ, nữ giới): là một danh từ chung chỉ cụ thể một người phụ nữ trưởng thành hoặc nói chung về nữ giới.
Ví dụ: Women are often more emotional than men. (Phụ nữ thường hay xúc động hơn đàn ông.)
- Female (nữ, giống cái): thường được sử dụng như một tính từ để chỉ giới tính nữ của một người hoặc vật. Female cũng có thể được sử dụng như một danh từ, nhưng nó thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh mang tính khoa học hoặc y học, không khuyến khích dùng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày do cách nói khá cứng nhắc hoặc chuyên môn.
Ví dụ: - Tính từ: The female lion is the mother of the cubs. (Sư tử cái là mẹ của những con sư tử con.) - Danh từ: The female of the chicken is often called the hen. (Giống cái của con gà thường được gọi là gà mái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết