VIETNAMESE

ngọc

ENGLISH

gem

  
NOUN

/ʤɛm/

Ngọc là các khoáng chất quý hiếm có nguồn gốc từ thiên nhiên hoặc nhân tạo có giá trị thẩm mỹ ; màu sắc rực rỡ và đồng đều, có độ tinh khiết và ổn định; khả năng chiết quang và phản quang mạnh; có độ cứng nhất định và phần lớn có khả năng chống ăn mòn.

Ví dụ

1.

Chiếc vòng cổ được đính một vài loài ngọc như kim cương, hồng ngọc và các loại đá khác.

The necklace was studded with several gems such as diamonds, rubies, and other stones.

2.

Ngọc là một loại đá quý được cắt và đánh bóng để làm vật trang trí.

Gem is a precious stone cut and polished for ornament.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của gem nhé!

A gem of a person

Định nghĩa: Người tuyệt vời, đáng quý, có giá trị cao.

Ví dụ: Người bạn của tôi thật sự là một viên ngọc quý. (My friend is a gem of a person.)

Hidden gem

Định nghĩa: Điều gì đó hiếm và không được biết đến rộng rãi nhưng lại rất giá trị.

Ví dụ: Cửa hàng nhỏ này là một điều quý giá, một ngôi sao bí ẩn trong thành phố này. (This small shop is a hidden gem, a mysterious star in this city.)

Gem of wisdom

Định nghĩa: Một lời khuyên hoặc tri thức quý báu.

Ví dụ: Ông đã chia sẻ một viên ngọc quý của sự thông thái với chúng tôi. (He shared a gem of wisdom with us.)

Rare gem

Định nghĩa: Điều hiếm có và có giá trị.

Ví dụ: Cuốn sách này thực sự là một viên ngọc quý hiếm có. (This book is truly a rare gem.)

Gem in the rough

Định nghĩa: Một điều có tiềm năng hoặc giá trị, nhưng hiện tại chưa được phát hiện hoàn toàn.

Ví dụ: Anh chàng này có nhiều tiềm năng, anh ấy chỉ cần được điều chỉnh một chút. (He's a gem in the rough, just needs a bit of polishing.)