VIETNAMESE

khổ vải

ENGLISH

fabric size

  
NOUN

/ˈfæbrɪk saɪz/

fabric measurement

Khổ vải là độ dài độ rộng của mảnh vải.

Ví dụ

1.

Để có một chiếc áo đẹp chúng ta phải chọn đúng khổ vải.

To have a beautiful shirt we have to choose the right fabric size.

2.

Khổ vải của món đồ này là gì?

What is the fabric size of this clothing?

Ghi chú

Fabric of Society:

  • Định nghĩa: "Fabric of society" ám chỉ cấu trúc, tổ chức và giá trị cốt lõi của xã hội.

  • Ví dụ: "Sự tôn trọng lẫn nhau là một phần không thể thiếu của nền văn minh, nó là một phần của cấu trúc xã hội." (Respect for each other is an indispensable part of civilization, it's a part of the fabric of society.)