VIETNAMESE

phòng khám tư nhân

ENGLISH

private clinic

  
NOUN

/ˈpraɪvət ˈklɪnɪk/

Phòng khám tư nhân là cơ sở khám và chăm sóc sức khỏe được cá nhân, tổ chức thành lập, điều hành, quản lý theo quy định của pháp luật và không có sự can thiệp của nhà nước trong quá trình tổ chức hoạt động.

Ví dụ

1.

Phòng khám tư nhân này không nhận được bất kỳ hỗ trợ nào từ Bộ Y tế.

As a private clinic it did not receive any support from the ministry of health.

2.

Cô ấy đã đăng ký vào một phòng khám tư nhân để cai nghiện ma túy.

She's checked into a private clinic for drug rehabilitation.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số từ có nghĩa gần nhau như hospital, clinic và infirmary nha!

- hospital (bệnh viện): He worked as a nurse in a psychiatric hospital. (Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.)

- clinic (phòng khám): A clinic is a health facility that is primarily focused on the care of outpatients. (Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.)

- infirmary (bệnh xá): My little brother was taken to the infirmary. (Em tôi được đưa đến bệnh xá.)