VIETNAMESE

đại hội công đoàn

ENGLISH

union conference

  
NOUN

/ˈjunjən ˈkɑnfərəns/

Đại hội công đoàn là dịp sinh hoạt của các thành viên trong công đoàn được tổ chức định kỳ

Ví dụ

1.

Anh ấy là vị khách mời danh dự của đại hội công đoàn.

He was guest of honour at a union conference.

2.

Đại hội công đoàn sẽ được tổ chức ở sảnh này.

The union conference will be held in this venue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt unionunification nha!

- Union (sự liên hiệp, sự hợp nhất): đề cập đến sự kết hợp của hai hoặc nhiều thực thể thành một thực thể duy nhất. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hợp nhất của các quốc gia, các tổ chức, hoặc các nhóm người khác nhau.

Ví dụ: The United States of America is a union of 50 states. (Hoa Kỳ là một liên bang gồm 50 tiểu bang.)

- Unification (sự thống nhất): đề cập đến quá trình kết hợp của hai hoặc nhiều thực thể thành một thực thể duy nhất. Nó thường được sử dụng để chỉ quá trình thống nhất các quốc gia, các tổ chức, hoặc các nhóm người khác nhau.

Ví dụ: The unification of Germany was a historic event. (Sự thống nhất của Đức là một sự kiện lịch sử.)