VIETNAMESE
chán ăn
ENGLISH
loss of appetite
/lɒs ɒv ˈæpɪtaɪt/
Chán ăn là hiện tượng cơ thể không muốn tiếp nhận thức ăn, giảm cảm giác thèm ăn. Chán ăn là kết quả của nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể là do căng thẳng, stress, áp lực cuộc sống…
Ví dụ
1.
Chán ăn là biểu hiện của việc không cảm thấy đói hoặc không muốn ăn
A loss of appetite is a symptom that refers to not feeling hungry or you don't have the desire to eat
2.
Dấu hiệu giảm cảm giác thèm ăn bao gồm chán ăn, sụt cân không chủ ý.
Signs of decreased appetite include not wanting to eat, unintentional weight loss
Ghi chú
Một số nghĩa khác của loss:
- hụt hẫng (loss): Many parents feel a sense of loss when their children leave home.
(Nhiều bậc cha mẹ cảm thấy hụt hẫng khi con cái rời khỏi nhà.)
- mất mát (loss): It would be a great loss to the department if you left.
(Sẽ là một mất mát lớn cho bộ phận này của công ty nếu như bạn rời đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết