VIETNAMESE

lễ mít tinh

ENGLISH

rally

  
NOUN

/ˈræli/

Lễ mít tinh là sự kiện tập hợp đông người cùng biểu tình chống lại 1 chính sách hoặc 1 quyết định của giới chức cấp cao.

Ví dụ

1.

Đoạn video tại lễ mít tinh đã chứng tỏ tay súng có thể là người gốc Mexico.

Video taken at the rally indicates that the gunman may have been of Mexican descent.

2.

Lễ mít tinh do cán bộ công đoàn cơ sở tổ chức.

The rally was organized by local trade union officials.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của rally nhé!

Rally around (someone/something):

  • Định nghĩa: Hỗ trợ hoặc ủng hộ một cá nhân hoặc một ý kiến, thường trong tình huống khó khăn hoặc tranh cãi.

  • Ví dụ: Cả nước đang rất hân hoan đến ông bởi vì ông đã đứng lên và dũng cảm bảo vệ quyền lợi của người nghèo. (The whole country is rallying around him because he stood up and bravely defended the rights of the poor.)

Rally behind (someone/something):

  • Định nghĩa: Tập hợp để ủng hộ hoặc hướng dẫn bởi một người hoặc một sự kiện nhất định.

  • Ví dụ: Chúng tôi đã tập hợp để ủng hộ ứng cử viên mới này vì chúng tôi tin tưởng vào ý kiến và năng lượng của anh ấy. (We rallied behind this new candidate because we believe in his ideas and energy.)

Rally cry:

  • Định nghĩa: Một câu hoặc một từ ngắn được sử dụng để kêu gọi hoặc động viên một nhóm người hoặc một tình huống.

  • Ví dụ: "Không bao giờ đầu hàng!" là lời kêu gọi tinh thần của đội bóng đá quốc gia. ("Never surrender!" is the rallying cry of the national football team.)

Rally the troops:

  • Định nghĩa: Tập hợp và động viên nhóm người, đặc biệt là trong tình huống cần thiết hoặc khẩn cấp.

  • Ví dụ: Thủ lĩnh quốc gia phải đến và tập hợp đội ngũ y bác sĩ để giải quyết tình hình khẩn cấp này. (The national leader had to come and rally the troops of doctors to address this urgent situation.)