VIETNAMESE

xin trân trọng kính mời

ENGLISH

cordially invite

  
NOUN

/ˈkɔrʤəli ɪnˈvaɪt/

respectfully invite

Xin trân trọng kính mời là hình thức biểu thị lời mời ở mức lịch sự cao nhất.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang có một chuyến tham quan ngắn đến Cartier, cách đó bảy dãy nhà, và chúng tôi trân trọng kính mời bạn bè của chúng tôi đi cùng.

We are going on a short tour to Cartier's, seven blocks away, and we cordially invite our friends to come along.

2.

Chúng tôi trân trọng kính mời bạn tìm hiểu thêm về cộng đồng của chúng tôi, tận hưởng sự hiếu khách nồng hậu của chúng tôi và vui vẻ tham gia!

We cordially invite you to learn more about our community, enjoy our warm hospitality and join in the fun!

Ghi chú

Một số synonyms của cordially:

- trân trọng (respectfully): I would respectfully agree with this comment.

(Tôi xin trân trọng đồng ý với nhận xét này.)

- vui lòng (kindly): Kindly notify us when this is put into effect.

(Vui lòng thông báo cho chúng tôi khi điều này có hiệu lực.)