VIETNAMESE
cây lâu năm
ENGLISH
perennial plant
/pəˈrɛniəl plænt/
Cây lâu năm là loại cây được gieo trồng một lần, sinh trưởng và cho thu hoạch trong nhiều năm.
Ví dụ
1.
Cây lâu năm là cây sống trên hai năm.
A perennial plant or simply perennial is a plant that lives more than two years.
2.
Có một cái cây lâu năm trong vườn của tôi.
There is a perennial plant in my garden.
Ghi chú
Perennial plant là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Woody plant - Cây thân gỗ
Ví dụ:
Many perennial plants, such as oak trees, are classified as woody plants.
(Nhiều cây lâu năm, như cây sồi, được phân loại là cây thân gỗ.)
Flowering plant - Cây có hoa
Ví dụ:
Some perennial plants, like roses, are popular flowering plants in gardens.
(Một số cây lâu năm, như hoa hồng, là cây có hoa phổ biến trong vườn.)
Drought-resistant plant - Cây chịu hạn
Ví dụ:
Many perennial plants in dry regions are drought-resistant plants.
(Nhiều cây lâu năm ở vùng khô hạn là cây chịu hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết