VIETNAMESE

trang phục truyền thống

word

ENGLISH

traditional costume

  
NOUN

/trəˈdɪʃənəl kɑˈstum/

folk costume

Trang phục truyền thống là quần áo và trang phục được công nhận là đại diện của một quốc gia, một địa phương, một dân tộc, hoặc có khi là một thời kỳ lịch sử nào đó của một nhóm người.

Ví dụ

1.

Từ xa xưa, Áo dài đã là trang phục truyền thống của người Việt Nam.

The Ao Dai has been the traditional costume for Vietnamese a long time ago.

2.

Guốc là một phần của trang phục truyền thống của Hà Lan.

Clogs are part of the Dutch traditional costume.

Ghi chú

Traditional Costume là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và thời trang truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Kimono - trang phục truyền thống của Nhật Bản Ví dụ: She wore a beautifully embroidered kimono during the festival in Kyoto. (Cô ấy mặc một chiếc kimono thêu đẹp trong lễ hội ở Kyoto.)

check Hanbok - trang phục truyền thống của Hàn Quốc Ví dụ: Many Koreans wear hanbok on special occasions like Lunar New Year. (Nhiều người Hàn Quốc mặc hanbok vào các dịp đặc biệt như Tết Nguyên Đán.)

check Sari - trang phục truyền thống của Ấn Độ Ví dụ: The bride looked stunning in her red silk sari. (Cô dâu trông tuyệt đẹp trong bộ sari lụa đỏ.)

check Headpiece - mũ đội đầu hoặc phụ kiện cài tóc Ví dụ: The headpiece worn with the traditional costume represents cultural heritage. (Mũ đội đầu đi kèm với trang phục truyền thống thể hiện di sản văn hóa.)

check Intricate embroidery - họa tiết thêu tinh xảo Ví dụ: Traditional costumes often feature intricate embroidery with symbolic patterns. (Trang phục truyền thống thường có họa tiết thêu tinh xảo với những hoa văn mang tính biểu tượng.)