VIETNAMESE

sợi bông

word

ENGLISH

cotton

  
NOUN

/ˈkɑtən/

Sợi bông là một chất liệu vải sợi nhẹ và thoáng khí tốt.

Ví dụ

1.

Tôi luôn mua quần áo cotton vì chúng dễ giặt.

I always buy cotton clothes that are easily washable.

2.

Tấm vải đó được dệt từ sợi bông.

The fabric is woven of cotton.

Ghi chú

Cotton là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cotton nhé!

check Nghĩa 1: Cây bông, nguyên liệu thô dùng trong dệt may Ví dụ: The farmer grows cotton for the textile industry. (Người nông dân trồng bông để phục vụ ngành dệt may.)

check Nghĩa 2: Miếng bông gòn dùng trong y tế hoặc làm đẹp (cotton wool, cotton pad) Ví dụ: She used a cotton pad to remove her makeup. (Cô ấy sử dụng bông tẩy trang để lau sạch lớp trang điểm.)

check Nghĩa 3: Thuật ngữ lóng “cotton to someone/something” – bắt đầu thích ai đó hoặc điều gì đó Ví dụ: He didn’t like the new manager at first, but he soon cottoned to her leadership style. (Ban đầu anh ấy không thích quản lý mới, nhưng sau đó anh ấy bắt đầu có cảm tình với phong cách lãnh đạo của cô ấy.)