VIETNAMESE
quần yếm
ENGLISH
dungarees
/ˌdʌŋɡəˈriz/
overalls
Quần yếm là loại quần có dáng phần trên như chiếc yếm.
Ví dụ
1.
Tôi thấy một cái quần yếm mới trong phòng bạn, bạn đã mua ở đâu đấy?
I saw a new pair of dungarees in your room, where did you get it?
2.
Axit làm cháy một lỗ trên chiếc quần yếm của cô ấy.
The acid burned a hole in her dungarees.
Ghi chú
Dungarees là một từ vựng thuộc lĩnh vực loại trang phục và phong cách thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Denim dungarees - quần yếm denim
Ví dụ:
Denim dungarees are a timeless piece in casual fashion.
(Quần yếm denim là một món đồ không bao giờ lỗi mốt trong thời trang thường ngày.)
Short dungarees - quần yếm ngắn
Ví dụ:
She wore short dungarees with a crop top for a summer look.
(Cô ấy mặc quần yếm ngắn kết hợp với áo crop top để tạo phong cách mùa hè.)
Work dungarees - quần yếm bảo hộ lao động
Ví dụ:
Many factory workers wear work dungarees for safety and convenience.
(Nhiều công nhân nhà máy mặc quần yếm bảo hộ để đảm bảo an toàn và thuận tiện.)
Front bib pocket - túi phía trước của quần yếm
Ví dụ:
The front bib pocket adds both style and functionality.
(Túi phía trước của quần yếm vừa tạo điểm nhấn phong cách vừa tiện dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết