VIETNAMESE

khóa áo

khoá kéo, dây kéo, phéc-mơ-tuya

ENGLISH

zip

  
NOUN

/zɪp/

zipper

Khóa áo là phéc-mơ-tuya là dụng cụ phổ biến để cài ghép tạm thời hai mép vải với nhau.

Ví dụ

1.

Tôi nghĩ rằng có gì đó sai với khoá áo của tôi.

I think there's something wrong with my zip.

2.

Khóa áo được làm từ đồng thau nguyên khối.

The zip is made from solid brass.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "zip", "fasten" "close" nhé"

- Zip (kéo khóa, đậy khóa): đóng hoặc mở một chiếc túi, áo hoặc đồ với khóa kéo. -> Ví dụ: Sarah quickly zipped her jacket as the temperature dropped, trying to stay warm in the chilly weather. (Sarah nhanh chóng kéo khóa áo khoác khi nhiệt độ giảm, cố gắng giữ ấm trong thời tiết lạnh lẽo.)

- Fasten (kéo nút, kết hợp): đóng hoặc gắn chặt một phần của vật phẩm. -> Ví dụ: Please fasten your seatbelt before takeoff. (Hãy đóng dây an toàn trước khi cất cánh.)

- Close (đóng, đậy): làm cho một vật thể không còn cách nào tiếp xúc với không khí bên ngoài. -> Ví dụ: Close the door behind you. (Đóng cửa sau lưng bạn.)