VIETNAMESE

dây giày

ENGLISH

shoelace

  
NOUN

/ˈʃuˌleɪs/

Dây giày là sợi dây dùng để điều chỉnh độ vừa vặn của chiếc giày.

Ví dụ

1.

Thắt dây giày lại kìa, Rosie.

Tie up your shoelaces, Rosie.

2.

David cúi xuống để cột lại dây giày.

David bent down to tie his shoelace.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shoes nhé!

  • Be in someone's shoes:

Định nghĩa: Hiểu hoặc cảm nhận được tình hình hoặc suy nghĩ của người khác từ góc độ của họ.

Ví dụ: Anh ấy nên cố gắng đặt mình vào vị trí của cô ấy trước khi đưa ra quyết định. (He should try to put himself in her shoes before making a decision.)

  • Fill someone's shoes:

Định nghĩa: Thay thế ai đó, thường là trong một vai trò hoặc công việc.

Ví dụ: Dù rất khó khăn, nhưng tôi tin rằng cô ấy sẽ có thể đáp ứng được mọi yêu cầu của công việc và thực sự lấp đầy được vị trí của người tiền nhiệm. (Despite the difficulty, I believe she will be able to meet all the job requirements and truly fill her predecessor's shoes.)

  • Waiting for the other shoe to drop:

Định nghĩa: Mong đợi điều gì đó xấu xa sẽ xảy ra sau khi đã có một sự kiện không tốt xảy ra trước đó.

Ví dụ: Sau khi nhận được thông báo về cắt giảm nhân sự, tất cả mọi người đang chờ đợi đến lúc phải đối mặt với những hậu quả khó khăn khác. (After receiving the announcement about the layoffs, everyone is waiting for the other shoe to drop, anticipating further difficult consequences.)