VIETNAMESE
cuồng nhiệt
quá hăng hái, quá tích cực
ENGLISH
enthusiastic
/ɪnˌθuziˈæstɪk/
overzealous
Cuồng nhiệt là trạng thái sôi nổi mãnh liệt.
Ví dụ
1.
Tom rất cuồng nhiệt về buổi hoà nhạc.
Tom was very enthusiastic about the concert.
2.
Tất cả nhân viên đều rất cuồng nhiệt với dự án.
All the staff are enthusiastic about the project.
Ghi chú
Một số synonyms của enthusiastic:
- háo hức (eager): She's eager to listen to his travelling stories.
(Cô ấy háo hức lắng nghe câu chuyện du lịch của anh ấy.)
- đầy nhiệt huyết (passionate): The priest delivered a passionate speech against war.
(Vị linh mục đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết chống lại chiến tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết