VIETNAMESE

bào ngư

word

ENGLISH

abalone

  
NOUN

/ˌæbəˈloʊni/

Bào ngư là động vật có vỏ thường sinh sống ở các vùng nước lạnh ven biển trên khắp thế giới. Về mặt sinh học, bào ngư là động vật thân mềm thuộc họ Haliotidae, chi Haliotis.

Ví dụ

1.

Bào ngư là loài ốc sống ở biển.

Abalones are marine snails.

2.

Bào ngư là một loài động vật có vỏ chứa xà cừ và có thể ăn được.

Abalone is a shellfish that can be eaten as food. Its shell contains mother-of-pearl.

Ghi chú

Từ abalone là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựchải sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Shellfish – Động vật thân mềm có vỏ Ví dụ: Abalone is a type of shellfish prized for its flavor and texture. (Bào ngư là một loại động vật thân mềm có vỏ được ưa chuộng vì hương vị và độ dai.)

check Delicacy – Món ngon Ví dụ: In many cultures, abalone is considered a luxurious delicacy. (Ở nhiều nền văn hóa, bào ngư được xem là một món ngon sang trọng.)

check Seafood dish – Món hải sản Ví dụ: Abalone is often served as a premium seafood dish in fine dining. (Bào ngư thường được phục vụ như một món hải sản cao cấp trong nhà hàng sang trọng.)

check Nutritional value – Giá trị dinh dưỡng Ví dụ: Abalone provides high nutritional value, especially protein and minerals. (Bào ngư cung cấp giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là protein và khoáng chất.)