VIETNAMESE

vòng 2

vòng hai, hiệp hai

ENGLISH

second round

  
NOUN

/ˈsɛkənd raʊnd/

round two

Vòng 2 là vòng đấu thứ hai (thường được dùng trong thể thao).

Ví dụ

1.

Năm ngoái, cô đã thua ở vòng 2.

Last year, she lost in the second round.

2.

Võ sĩ bị hạ knock-out ở vòng hai.

The boxer was knocked out in the second round.

Ghi chú

Cùng phân biệt match round nha!

- Trận đấu (match) là sự kiện thể thao như một trận đấu quyền anh, một trận đấu bóng chày hoặc một trận đấu cricket.

Ví dụ: You should see me during the match.

(Bạn nên nhìn thấy tôi lúc trong trận đấu.)

- Vòng đấu (round) diễn ra trong một số môn thể thao, ví dụ như chơi gôn.

Ví dụ: Each round of the boxing match lasts three minutes.

(Mỗi vòng đấu quyền anh kéo dài 3 phút.)