VIETNAMESE

vượt qua thử thách

ENGLISH

overcome a challenge

  
VERB
  
PHRASE

/ˈoʊvərˌkʌm ə ˈʧælənʤ/

get through an ordeal

Vượt qua thử thách là trải qua, chinh phục được một sự việc rất khó khăn mang tính thách thức.

Ví dụ

1.

Bạn có thể vượt qua hầu hết mọi thử thách miễn là bạn hiểu được lý thuyết.

You can overcome almost any challenge as long as you understand the theory.

2.

Theo tôi, để vượt qua thử thách cần có sự kiên trì và quyết tâm.

In my opinion, it takes persistency and determination to overcome a challenge.

Ghi chú

Một số collocations với challenge:

- đối mặt với thử thách (meet the challenge): We must meet the challenge squarely .

(Chúng ta phải đối mặt với thử thách ngay lập tức.)

- đặt ra thử thách (present a challenge): The weather presented a particular challenge, especially for American servicemen unaccustomed to subarctic conditions.

(Thời tiết cũng đặt ra thử thách, đặc biệt là đối với những người lính Mỹ không quen với điều kiện cận Bắc Cực.)