VIETNAMESE
khách mời
ENGLISH
guest
/gɛst/
invited guest
Khách mời là người được mời đến để tham dự một sự kiện nào đó.
Ví dụ
1.
Trong khi đó, bữa tiệc diễn ra vào ngày mai và chúng tôi không có danh sách khách mời.
Meanwhile, the party's tomorrow and we don't have a guest list.
2.
Ruby, chị đưa khách mời của chúng ta lên phòng của anh ta được không?
Ruby, would you please see our guest upstairs to his room?
Ghi chú
Phát âm gần như giống nhau nhưng guest và guess không hề liên quan gì về nghĩa đó nha!
- Khách mời (guest) là người được mời đến để tham dự một sự kiện nào đó.
Ví dụ: I went to the theatre club as Helen's guest.
(Tôi đến dự câu lạc bộ kịch với tư cách khách mời của Helen.)
- Đoán (guess) là hành động cố gắng dò ý, dò thông tin.
Ví dụ: I guess it's going to rain.
(Tôi đoán là trời sắp mưa rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết