VIETNAMESE

áo tứ thân

word

ENGLISH

four-panel traditional dress

  
NOUN

/fɔr-ˈpænəl trəˈdɪʃənəl drɛs/

four-part dress

Áo tứ thân là một trang phục của phụ nữ Miền Bắc Việt Nam. Áo được sử dụng như trang phục hàng ngày đến đầu thế kỷ 20. Ngày nay, áo tứ thân chỉ được mặc trong các dịp lễ hội truyền thống.

Ví dụ

1.

Áo tứ thân được sáng tạo cách đây khá lâu với thiết kế mang tính biểu tượng, tượng trưng cho những đức tính tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam.

The four-panel traditional dress was created a long time ago with a symbolic design, symbolizing the good virtues of Vietnamese women.

2.

Đại diện Việt Nam Nguyễn Thị Loan trình diễn áo tứ thân Việt Nam tại phần thi Trang phục dân tộc của cuộc thi Miss Grand International 2016 tại Mỹ.

Vietnamese representative Nguyen Thi Loan performed a Vietnamese four-panel traditional dress at the National Costume Competition of the Miss Grand International 2016 pageant in the US.

Ghi chú

Four-Panel Traditional Dress là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang phục truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Áo bà ba - ba ba shirt Ví dụ: Farmers in the Mekong Delta often wear áo bà ba while working in the fields. (Nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long thường mặc áo bà ba khi làm việc trên đồng ruộng.)

check Áo yếm - halter top Ví dụ: In the past, Vietnamese women often paired an áo yếm with a long skirt. (Ngày xưa, phụ nữ Việt Nam thường mặc áo yếm kết hợp với váy dài.)

check Outer panels - hai vạt áo phía trước Ví dụ: The outer panels of the four-panel dress are often brightly colored. (Hai vạt áo phía trước của áo tứ thân thường có màu sắc rực rỡ.)

check Long back panels - hai vạt áo phía sau Ví dụ: The long back panels create an elegant flowing effect. (Hai vạt áo dài phía sau tạo hiệu ứng thướt tha.)

check Sash belt - dải thắt lưng Ví dụ: A silk sash belt is tied around the waist to secure the dress. (Một dải lụa được thắt quanh eo để giữ chặt áo tứ thân.)