VIETNAMESE

máy sấy quần áo

ENGLISH

clothes dryer

  
NOUN

/kloʊðz ˈdraɪər/

Máy sấy quần áo là thiết bị điện hiện đại, tiện lợi dùng để hong khô quần áo và đang được sử dụng ngày càng phổ biến hơn trong các hộ gia đình.

Ví dụ

1.

Trong máy sấy quần áo, không khí nóng được thổi qua quần áo, làm cho nước bay hơi rất nhanh.

In a clothes dryer, hot air is blown through the clothes, allowing water to evaporate very rapidly.

2.

Chúng tôi đã quyết định không mua một chiếc máy sấy quần áo vì chúng tôi đang kẹt tiền.

We decided not to buy a clothes dryer because we were short on money.

Ghi chú

Từ dry (động từ) có nghĩa là phơi khô nhưng khi đóng vai trò là tính từ (adjective) thì từ này có một số nghĩa như:

- vô vị (dry): I think his talk was rather dry.

(Tôi nghĩ buổi nói chuyện của anh ấy khá vô vị.)

- khô (dry): My skin has been quite dry lately.

(Da của tôi dạo này khô quá.)

- không cồn (dry): They decided that they are going to have a dry wedding.

(Họ quyết định rằng họ sẽ tổ chức 1 buổi tiệc cưới không cồn.)