VIETNAMESE

đầm công sở

ENGLISH

work dress

  
NOUN

/wɜrk drɛs/

Đầm công sở là loại đầm với kiểu dáng thanh lịch, lịch sự phù hợp với môi trường công sở.

Ví dụ

1.

Tôi rất mừng vì nơi làm việc hiện tại của tôi không yêu cầu tôi phải làm theo bất kỳ quy tắc ăn mặc nào và phải mặc đầm công sở mỗi ngày.

I'm so glad that my current workplace doesn't require me to stick to any dress code and wear a work dress daily.

2.

Tôi cần một chiếc đầm công sở cho buổi phỏng vấn chiều nay.

I need a new work dress for the interview this afternoon.

Ghi chú

Cùng Dol học các idioms liên quan đến dress nha nhé:

- to dress up like a christmas tree: ăn mặc quá lố, thể hiện

- dress to kill: ăn diện bảnh bao, diện đồ sang chảnh, diện đồ bắt mắt

- mutton dressed as lamb: lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé

- be all dressed up and nowhere to go: đã sẵn sàng đi sự kiện hoặc làm gì nhưng lại bị hủy hoặc không diễn ra

- dressed up like a pox doctor's clerk: ăn mặc lòe loẹt, bảnh chọe, quá lố

- dress a/the/(one's) wound: xử lý và băng bó vết thương