VIETNAMESE
hành lễ
ENGLISH
perform rituals
/pərˈfɔrm ˈrɪʧuəls/
Hành lễ là hình thức tổ chức những nghi thức được tiến hành nhằm đánh dấu hoặc kỷ niệm một sự kiện có ý nghĩa nào đó.
Ví dụ
1.
Phòng Nước Trời hoặc nơi họp khác nên được dọn dẹp trước giờ cử hành lễ.
The Kingdom Hall or other meeting place should be thoroughly cleaned before performing rituals.
2.
Một số tôn giáo hành lễ nhiều hơn những tôn giáo khác.
Some religions perform rituals more than others.
Ghi chú
Cùng phân biệt celebration và ritual nha!
- Lễ ăn mừng (celebration) là việc thực hiện chính thức một nghi thức long trọng, chẳng hạn như Tiệc thánh.
Ví dụ: The victory was a cause for great celebration.
(Chiến thắng là một lý do cho lễ ăn mừng lớn.)
- Nghi lễ (ritual) là một nghi thức có ý nghĩa tôn giáo.
Ví dụ: She scammed people by making up crazy rituals.
(Bà ta lừa mọi người bằng cách dựng nên những nghi lễ điên rồ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết